Niên giám năm học 2012 dành cho sinh viên khối kinh tế trường ĐH Công nghiệp TPHCM.
Quản trị kinh doanh nằm ở trang 10
p/s Không biết có giống khóa 7 không tình hình mình cũng làm mất cuốn niên giám hồi năm 2 bởi vậy đk môn học lung tung, làm học hành nó cũng lung tung......
>...< dm lần đầu tiên chửi trên blog :D
Quản trị kinh doanh nằm ở trang 10
p/s Không biết có giống khóa 7 không tình hình mình cũng làm mất cuốn niên giám hồi năm 2 bởi vậy đk môn học lung tung, làm học hành nó cũng lung tung......
>...< dm lần đầu tiên chửi trên blog :D
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh (khóa 8)
Tên tiếng Anh: Business Administration
Mã ngành: D340101
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ | Ghi chú | Hình thức thi kết thúc | |
Học kỳ 1 | 20 | ||||||
Học phần bắt buộc | 20 | ||||||
1 | 2112007 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin | 2112007 | 5(5,0,10) | TL | LT | |
2 | 2113060 | Toán C1 | 2113060 | 2(2,0,4) | TN | ||
3 | 2120001 | Giáo dục thể chất | 2120001 | 3(0,6,6) | |||
4 | 2120002 | Giáo dục quốc phòng (LT + TH) | 2120002 | 8(3,10,16) | |||
5 | 2112006 | Pháp luật đại cương | 2112006 | 2(2,0,4) | BT Lớn | TN | |
Học kỳ 2 | 14 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2112005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2112005 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107008 | Tin học ứng dụng ngành QTKD | 2107008 | 2(1,2,4) | TL | TN | |
3 | 2111080 | Tiếng Anh 1 | 2111080 | 4(4,0,8) | TN | ||
4 | 2113006 | Toán C2 | 2113006 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
5 | 2107001 | Luật kinh doanh | 2107001 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau) | 2 | ||||||
1 | 2107002 | Địa lí kinh tế Việt Nam | 2107002 | 2(2,0,4) | TL | TN |
2 | 2107039 | Luật thương mại | 2107039 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
Học kỳ 3 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2108101 | Tài chính tiền tệ P1 | 2108101 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2113011 | Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1) | 2113011 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
3 | 2107003 | Quản trị học | 2107003 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
4 | 2112008 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2112008 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
5 | 2107004 | Kinh tế vi mô | 2107004 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 4 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2107007 | Thống kê kinh doanh | 2107007 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107013 | Tiếng Anh QTKD –Market Leader 2 | 2107013 | 3(3,0,6) | TN | ||
3 | 2107009 | Kinh tế vĩ mô | 2107009 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
4 | 2107005 | Marketing căn bản | 2107005 | 2(2,0,4) | TN | ||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2113010 | Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) | 2113010 | 2(2,0,4) | TL | ||
2 | 2113012 | Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) | 2113012 | 2(2,0,4) | TL | ||
Học kỳ 5 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2107016 | Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh | 2107016 | 2(2,0,4) | TN |
2 | 2127001 | Nguyên lí kế toán | 2127001 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
3 | 2108107 | Thị trường chứng khoán | 2108107 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
4 | 2108611 | Thuế doanh nghiệp | 2108611 | 2(2,0,4) | TL | ||
5 | 2107018 | Quản trị văn phòng | 2107018 | 2(2,0,4) | TL | ||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2107052 | Văn hóa doanh nghiệp | 2107052 | 2(2,0,4) | TL | ||
2 | 2107037 | Đạo đức kinh doanh | 2107037 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
Học kỳ 6 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2107042 | Tiếng Anh QTKD –Market Leader 3 | 2107042 | 3(3,0,6) | TN | ||
2 | 2127033 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | 2127033 | 4(4,0,8) | TL | TN | |
3 | 2107063 | Kinh tế lượng | 2107063 | 3(3,0,6) | TL | ||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2107022 | Quản trị chất lượng | 2107022 | 2(2,0,4) | TL | ||
2 | 2107053 | Quảng cáo | 2107053 | 2(2,0,4) | TL | ||
Học kỳ 7 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2107017 | Nghiên cứu trong kinh doanh | 2107017 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
2 | 2107064 | Tin học quản lý SPSS | 2107064 | 3(2,2,6) | TL | TN | |
3 | 2107041 | Quản trị tài chính | 2107041 | 3(3,0,6) | TL | ||
4 | 2107048 | Quản trị nguồn nhân lực | 2107048 | 3(3,0,6) | TL | TN |
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 8 | 11 | ||||||
Học phần bắt buộc | 11 | ||||||
1 | 2107027 | Thương mại điện tử | 2107027 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107019 | Quản trị xuất nhập khẩu | 2107019 | 2(2,0,4) | TL | ||
3 | 2107020 | Tiêng Anh QTKD –Market Leader 4 | 2107020 | 3(3,0,6) | TN | ||
4 | 2107065 | Quản trị cung ứng | 2107065 | 2(2,0,4) | TL | ||
5 | 2107012 | Quản trị bán hàng | 2107012 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 9 | 9 | ||||||
Học phần bắt buộc | 9 | ||||||
1 | 2107014 | Quản trị dự án đầu tư | 2107014 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
2 | 2107031 | Quản trị sản xuất | 2107031 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
3 | 2107025 | Quản trị chiến lược | 2107025 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 10 | 8 | ||||||
Học phần bắt buộc | 6 | ||||||
1 | 2107071 | Chuyên đề môn học | 2107071 | 1(0,2,2) | |||
2 | 2107023 | Nghệ thuật lãnh đạo | 2107023 | 2(2,0,4) | TL | ||
3 | 2107021 | Tiếng Anh QTKD –Market Leader 5 | 2107021 | 3(3,0,6) | TN | ||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2107024 | Quản trị thương hiệu | 2107024 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107010 | Giao tiếp kinh doanh | 2107010 | 2(2,0,4) | TL | TN |
Học kỳ 11 | 5 | ||||||
Học phần bắt buộc | 5 | ||||||
1 | 2107998 | Thực tập tốt nghiệp | 2107998 | 5(0,10,10) | |||
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 12 | 5 | ||||||
Khóa tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa tốt nghiệp) | 5 | ||||||
1 | 2107999 | Khóa tốt nghiệp | 2107999 | 5(0,10,10) | |||
Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) | 5 | ||||||
1 | 2107036 | Chuyên đề tốt nghiệp | 2107036 | 3(0,6,6) | |||
2 | 2107050 | Quản trị rủi ro | 2107050 | 2(2,0,4) | TL |
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị Marketing
Tên tiếng Anh: Marketing Management
Mã ngành: D340115
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ | Ghi chú | Hình thức thi kết thúc | |
Học kỳ 1 | 20 | ||||||
Học phần bắt buộc | 20 | ||||||
1 | 2112007 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin | 2112007 | 5(5,0,10) | TL | LT.TL | |
2 | 2113060 | Toán C1 | 2113060 | 2(2,0,4) | TN | ||
3 | 2120001 | Giáo dục thể chất | 2120001 | 3(0,6,6) | |||
4 | 2120002 | Giáo dục quốc phòng (LT + TH) | 2120002 | 8(3,10,16) | |||
5 | 2112006 | Pháp luật đại cương | 2112006 | 2(2,0,4) | BT Lớn | TN | |
Học kỳ 2 | 14 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2113006 | Toán C2 | 2113006 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2111080 | Tiếng Anh 1 | 2111080 | 4(4,0,8) | TN | ||
3 | 2112005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2112005 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
4 | 2107008 | Tin học ứng dụng ngành QTKD | 2107008 | 2(1,2,4) | TL | TN | |
5 | 2107001 | Luật kinh doanh | 2107001 | 2(2,0,4) | TL | TN |
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2107002 | Địa lí kinh tế Việt Nam | 2107002 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107039 | Luật thương mại | 2107039 | 2(2,0,4) | |||
Học kỳ 3 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2108101 | Tài chính tiền tệ P1 | 2108101 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2113011 | Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1) | 2113011 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
3 | 2112008 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2112008 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
4 | 2107004 | Kinh tế vi mô | 2107004 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
5 | 2107007 | Thống kê kinh doanh | 2107007 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 4 | 11 | ||||||
Học phần bắt buộc | 9 | ||||||
1 | 2127001 | Nguyên lí kế toán | 2127001 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107013 | Tiếng Anh QTKD –Market Leader 2 | 2107013 | 3(3,0,6) | TN | ||
3 | 2107005 | Marketing căn bản | 2107005 | 2(2,0,4) | TN | ||
4 | 2107003 | Quản trị học | 2107003 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2113010 | Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) | 2113010 | 2(2,0,4) | TL | ||
2 | 2113012 | Quy hoạch tuyến tính(Toán chuyên đề 4) | 2113012 | 2(2,0,4) | TL | ||
Học kỳ 5 | 15 | ||||||
Học phần bắt buộc | 15 | ||||||
1 | 2107009 | Kinh tế vĩ mô | 2107009 | 3(3,0,6) | TL | TN |
2 | 2107063 | Kinh tế lượng | 2107063 | 3(3,0,6) | TL | ||
3 | 2127033 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | 2127033 | 4(4,0,8) | |||
4 | 2107042 | Tiếng Anh QTKD –Market Leader 3 | 2107042 | 3(3,0,6) | TN | ||
5 | 2107018 | Quản trị văn phòng | 2107018 | 2(2,0,4) | TL | ||
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 6 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2107033 | Tiếng Anh Marketing 1 | 2107033 | 3(3,0,6) | TN | ||
2 | 2107017 | Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh | 2107017 | 2(2,0,4) | TN | ||
3 | 2108611 | Thuế doanh nghiệp | 2108611 | 2(2,0,4) | TL | ||
4 | 2107064 | Tin học quản lý SPSS | 2107064 | 3(2,2,6) | TL | TN | |
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2107037 | Đạo đức kinh doanh | 2107037 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107052 | Văn hóa doanh nghiệp | 2107052 | 2(2,0,4) | TL | ||
Học kỳ 7 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2107061 | Nghiên cứu marketing | 2107061 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
2 | 2107048 | Quản trị nguồn nhân lực | 2107048 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
3 | 2107053 | Quảng cáo | 2107053 | 2(2,0,4) | TL | ||
4 | 2107034 | Quan hệ công chúng | 2107034 | 2(2,0,4) | TL | ||
5 | 2107012 | Quản trị bán hàng | 2107012 | 2(2,0,4) | TL | TN |
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 8 | 12 | ||||||
Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2107026 | Tiếng Anh Marketing 2 | 2107026 | 3(3,0,6) | TN | ||
2 | 2107041 | Quản trị tài chính | 2107041 | 3(3,0,6) | TL | ||
3 | 2107045 | Hành vi khách hàng | 2107045 | 2(2,0,4) | |||
4 | 2107028 | Marketing dịch vụ | 2107028 | 2(2,0,4) | |||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2107019 | Quản trị xuất nhập khẩu | 2107019 | 2(2,0,4) | TL | ||
2 | 2107065 | Quản trị cung ứng | 2107065 | 2(2,0,4) | TL | ||
Học kỳ 9 | 10 | ||||||
Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2107030 | Quản trị marketing | 2107030 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2107014 | Quản trị dự án đầu tư | 2107014 | 3(3,0,6) | TL | TN | |
3 | 2107024 | Quản trị thương hiệu | 2107024 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
4 | 2107025 | Quản trị chiến lược | 2107025 | (3,0,6) | TL | TN | |
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 10 | 5 | ||||||
Học phần bắt buộc | 3 | ||||||
1 | 2107071 | Chuyên đề môn học | 2107071 | 1(0,2,2) | |||
2 | 2107035 | Marketing công nghiệp | 2107035 | 2(2,0,4) | |||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) | 2 | ||||||
1 | 2107027 | Thương mại điện tử | 2107027 | 2(2,0,4) | TL | TN | |
2 | 2107029 | Marketing điện tử | 2107029 | 2(2,0,4) |
Học kỳ 11 | 5 | ||||||
Học phần bắt buộc | 5 | ||||||
1 | 2107998 | Thực tập tốt nghiệp | 2107998 | 5(0,10,10) | |||
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
Học kỳ 12 | 5 | ||||||
Khóa tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa tốt nghiệp) | 5 | ||||||
1 | 2107999 | Khóa tốt nghiệp | 2107999 | 5(0,10,10) | |||
Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) | 5 | ||||||
1 | 2107036 | Chuyên đề tốt nghiệp | 2107036 | 3(0,6,6) | |||
2 | 2107050 | Quản trị rủi ro | 2107050 | 2(2,0,4) | TL |